555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [một nhà máy dự định sản xuất 15420 cái cốc]
Một là gì: Danh từ: số (ghi bằng 1) đầu tiên trong dãy số tự nhiên, (khẩu ngữ) tháng mười một âm lịch (nói tắt), từ biểu thị tính chất lần lượt của từng đơn vị giống nhau...
chỉ dùng cho một người; phân biệt với đôi giường một màn một Đồng nghĩa: đơn
(Động) Tiêu mất, mất tích, ẩn không thấy. Như: “mai một” 埋 沒 vùi mất, “dẫn một” 泯 沒 tan mất, “mẫn một” 泯 沒 tiêu trừ, “xuất một” 出 沒 ẩn hiện.
Check 'một' translations into English. Look through examples of một translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tìm tất cả các bản dịch của một trong Anh như a, an, one và nhiều bản dịch khác.
Tính từ [sửa] một Bằng số thứ nhất trong loạt số nguyên tự nhiên và biểu thị đơn vị. Mỗi sáng ăn một bát phở.
Đối với các doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân, website đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc tạo dựng sự hiện diện và hoạt động quảng bá trên Internet.
Bản dịch Một số câu có thể có phiên bản thay thế tuỳ theo giới tính. Nhấp vào câu để xem phiên bản thay thế. Tìm hiểu thêm
Nó đại diện cho một người có quyền thế, nhiều tham vọng và có khả năng chỉ đạo. Những người như thế thường là những vị vua, vị tướng giỏi, tuy nhiên, những người như thế thường sống độc thân.
Vietnamese English Contextual examples of 'một' in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.
Bài viết được đề xuất: